🔍
Search:
NGÒI NỔ
🌟
NGÒI NỔ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
폭약이 터지게 하기 위하여 불을 붙이는 심지.
1
NGÒI NỔ:
Bấc châm lửa để làm nổ bộc phá.
-
2
사건이 일어나게 된 직접적인 원인이나 계기.
2
NGÒI NỔ:
Thời cơ hay nguyên nhân trực tiếp khiến sự kiện xảy ra.
-
Danh từ
-
1
압력이나 열 등을 받아 폭발을 일으키는 일.
1
SỰ GÂY NỔ, NGÒI NỔ:
Việc gây nên cháy nổ bằng nhiệt hoặc áp lực.